Việt
sự ngoan đạo
sự mộ đạo
sự sùng đạo
ngoan đạo
mộ đạo
sùng đạo.
Đức
Religiositat
Religiosität
Religiosität /f =/
tính, sự] ngoan đạo, mộ đạo, sùng đạo.
Religiositat /[religioà'te:t], die; - (bildungsspr.)/
sự ngoan đạo; sự mộ đạo; sự sùng đạo;