Việt
thánh tích
di vật
vật kỉ niệm.
hòm đựng thánh cốt
Xá Lợi
Anh
relic
Đức
Reliquie
die Reliquie
Reliquie /[re'lkkvia], die; -, -n (ReL, bes. kath. Kirche)/
thánh tích; hòm đựng thánh cốt;
Reliquie /f =, -n/
1. (tôn giáo) thánh tích; 2. di vật, vật kỉ niệm.
[VI] Xá Lợi
[DE] die Reliquie
[EN] relic