Việt
tác phẩm tra cứu
danh mục tham khảo.
tài liệu tra cứu
sách tra cứu
Anh
COST Directory
Đức
Repertorium
Pháp
repertorium COST
répertoire COST
Repertorium /[reper'to:rium], das; -s, ...ien (bildungsspr.)/
tài liệu tra cứu; sách tra cứu (trong lĩnh vực khoa học);
Repertorium /n -s, -rien/
tác phẩm tra cứu, danh mục tham khảo.
Repertorium /RESEARCH/
[DE] Repertorium
[EN] COST Directory
[FR] repertorium COST; répertoire COST