Việt
máy hô hấp
bình thỏ
máy thỏ.
mặt nạ lọc khí
Đức
Respirator
Respirator /[respi'ra:tor], der; -s, ...oren (Med.)/
máy hô hấp; mặt nạ lọc khí (Beat mungsgerät);
Respirator /m/
máy hô hấp, bình thỏ, máy thỏ.