Việt
chủ hiệu ăn
chủ hiệu phạn điếm .
chủ nhà hàng
Đức
Restaurateur
Restaurateur /[...ora’ter], der, -s, -e (veraltet)/
chủ hiệu ăn; chủ nhà hàng (Gastwirt);
Restaurateur /m -s, -e/
chủ hiệu ăn, chủ hiệu phạn điếm [hiệu cao lâu].