TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

restwert

Cặn bã

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Anh

restwert

residual value

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Residual

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

resale value

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

restwert

Restwert

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Restwert

resale value

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Residual

[DE] Restwert

[VI] Cặn bã

[EN] Amount of a pollutant remaining in the environment after a natural or technological process has taken place; e.g., the sludge remaining after initial wastewater treatment, or particulates remaining in air after it passes through a scrubbing or other process.

[VI] Lượng chất ô nhiễm còn lại trong môi trường sau quá trình xử lý tự nhiên hay công nghệ. Ví dụ: bùn còn lại sau quá trình xử lý nước thải đầu tiên, hoặc các vi hạt còn lại trong không khí sau khi luồng khí đi qua quy trình lọc hay các quy trình khác.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Restwert

residual value

Restwert