Việt
sự tính toán hỗn hợp
sự công thức hoá
công thúc pha chế.
sự pha chế thuốc theo đơn 2' phòng pha chế thuốc của dược sĩ
sự phối hợp giữa được phẩm
thực phẩm
và các phương pháp trị liệu
Anh
pharm
mix design
formulation
Đức
Rezeptur
Rezeptur /[retsep'tu:r], die; -en/
(Pharm ) sự pha chế thuốc theo đơn 2' phòng pha chế thuốc của dược sĩ;
sự phối hợp giữa được phẩm; thực phẩm; và các phương pháp trị liệu;
Rezeptur /f =, -en/
Rezeptur /f/XD/
[EN] mix design
[VI] sự tính toán hỗn hợp
Rezeptur /f/C_DẺO/
[EN] formulation
[VI] sự công thức hoá