Việt
con tê giác
kẻ ngu ngốc
Anh
rhinoceroses
rhinocerotidae
Đức
Rhinozeros
Nashoerner
Nashorn
Pháp
rhinocéros
Nashoerner,Nashorn,Rhinozeros /ENVIR/
[DE] Nashoerner; Nashorn; Rhinozeros
[EN] rhinoceroses; rhinocerotidae
[FR] rhinocéros
Rhinozeros /[ri'no:tseros], das; -[ses], -se/
con tê giác (Nashorn);
(từ lóng) kẻ ngu ngốc (Dummkopf, Trottel);