Việt
tháp làm mát bằng nhỏ giọt
bộ làm lạnh kiểu phun mưa
làm nguội bằng nưóc.
Anh
film-type cooling tower
irrigation cooler
Đức
Rieselkühler
Rieselkühler /m -s, =/
sự] làm nguội bằng nưóc.
Rieselkühler /m/KT_LẠNH/
[EN] irrigation cooler
[VI] bộ làm lạnh kiểu phun mưa
[VI] tháp làm mát bằng nhỏ giọt
[EN] film-type cooling tower