Việt
Rigorosum
buổi thi vân đáp nghiêm ngặt
buổi thi bảo vệ luận án tiến sĩ
Anh
doctoral viva
doctoral oral examination
defence
Đức
Pháp
Rigorosum /[rigo'rozom], das; -s, ..sa (bildungsspr.)/
buổi thi bảo vệ luận án tiến sĩ;
Rigorosum /n -s, -sa u (Ao) -sen/
buổi thi vân đáp nghiêm ngặt; (Áo) buổi thi lấy bằng tiến sĩ.
[DE] Rigorosum (mündlicher Teil der Promotion)
[EN] doctoral viva (voce), doctoral oral examination, defence
[FR] Rigorosum (partie orale du doctorat)
[VI] Rigorosum (phần miệng của tiến sĩ)