Việt
vòng nhỏ
búp tóc quăn .
cái vòng nhỏ
búp tóc quăn
Đức
Ringel
Ringel /['rigol], der; -s, -/
cái vòng nhỏ;
búp tóc quăn (xoăn);
Ringel /m -s, =/
1. [cái] vòng nhỏ; 2. búp tóc quăn [xoăn].