TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ritter

kỵ sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiệp sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người được phong tước hiệp sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người được thưởng huân chương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người lịch sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hào hoa phong nhã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một người đàn ông dũng cảm và lịch thiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bánh sữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huân chương hình thánh giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ritter

Arctic charr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

char

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ilkalupik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mountain trout

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

salmon trout

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ritter

Ritter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rotfisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rotforelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Saibling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Salmerin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwarzreuter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Seesaibling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wandersaibling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ritter

omble

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

omble chevalier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Ritter des Pedals

(đùa) vận động viên đua xe đạp

ein Ritter von der traurigen Gestalt (abwertend)

người cao và gầy, người lòng khòng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ritter,Rotfisch,Rotforelle,Saibling,Salmerin,Schwarzreuter,Seesaibling,Wandersaibling /FISCHERIES/

[DE] Ritter; Rotfisch; Rotforelle; Saibling; Salmerin; Schwarzreuter; Seesaibling; Wandersaibling

[EN] Arctic charr; char; ilkalupik; mountain trout; salmon trout

[FR] omble; omble chevalier

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ritter /der; -s, -/

kỵ sĩ; hiệp sĩ (thời Trung cổ ở Châu Âu);

Ritter /der; -s, -/

người được phong tước hiệp sĩ;

Ritter /der; -s, -/

người được thưởng huân chương;

Ritter /der; -s, -/

(veraltend) người lịch sự; người hào hoa phong nhã;

Ritter /der; -s, -/

một người đàn ông dũng cảm và lịch thiệp;

ein Ritter des Pedals : (đùa) vận động viên đua xe đạp ein Ritter von der traurigen Gestalt (abwertend) : người cao và gầy, người lòng khòng.

Ritter /der; -s, -/

bánh sữa;

Ritter /kreuz, das (ns.)/

huân chương hình thánh giá (được đeo ở cổ);