Việt
người ăn rau
củ
quả tươi
người ăn rau sông.
Đức
Rohkostler
Rohköstler
Rohköstler /m -s, =/
Rohkostler /[’roikcestlar], der; -s, -/
người ăn rau; củ; quả tươi (không chế biến);