Việt
vòng hoa hồng
tràng hạt
chuỗi hạt
tràng hạt mân côi
bài kinh Rose
Đức
Rosenkranz
den Rosen kranz béten
lần tràng hạt; ~
Rosenkranz /der (kath. Kirche)/
tràng hạt (xâu chuỗi) mân côi;
bài kinh Rose (vừa đọc vừa lần tràng hạt);
Rosenkranz /m -es, -kränze/
1. vòng hoa hồng; 2. tràng hạt, chuỗi hạt; den Rosen kranz béten lần tràng hạt; Rosen