Việt
màu hồng thắm
đỏ thắm
đỏ tươi
Anh
rose quartz
Đức
Rosenquarz
Pháp
pseudo-rubis
rubis de Bohême
Rosenquarz /der/
màu hồng thắm; đỏ thắm; đỏ tươi;
Rosenquarz /SCIENCE/
[DE] Rosenquarz
[EN] rose quartz
[FR] pseudo-rubis; rubis de Bohême