Việt
sự chống gỉ
sự bảo vệ chống gỉ
sự chống ăn mòn
sự chống ri sét
lớp chống gỉ
lớp phủ chống ri sét
Anh
rust protection
rustproofing
rust prevention
protection against rust
corrosion protection
Đức
Rostschutz
Pháp
prévention de la rouille
protection contre la rouille
Rostschutz /der/
sự chống ri sét;
lớp (sơn, hóa chất ) chống gỉ; lớp phủ chống ri sét;
Rostschutz /SCIENCE/
[DE] Rostschutz
[EN] rust prevention
[FR] prévention de la rouille
Rostschutz /INDUSTRY-METAL/
[EN] protection against rust
[FR] protection contre la rouille
Rostschutz /m/CT_MÁY/
[EN] rust protection, rustproofing
[VI] sự chống gỉ, sự bảo vệ chống gỉ, sự chống ăn mòn
Rostschutz /m/B_BÌ/
[EN] rust protection