Việt
sự bảo vệ chống gỉ
sự chống gỉ
sự chống ăn mòn
Anh
rust protection
protection against corrosion
rustproofing
Đức
Rostschutz
Rostschutz /m/CT_MÁY/
[EN] rust protection, rustproofing
[VI] sự chống gỉ, sự bảo vệ chống gỉ, sự chống ăn mòn
Rostschutz /m/B_BÌ/
[EN] rust protection
rust protection /điện/
protection against corrosion /điện/
protection against corrosion, rust protection /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/