protection against corrosion
bảo vệ cốt thép chống gỉ
protection against corrosion /toán & tin/
bảo vệ cốt thép chống gỉ
protection against corrosion /điện/
sự bảo vệ chống gỉ
protection against corrosion, rust protection /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
sự bảo vệ chống gỉ
protection against corrosion, Protection of reinforcement Against corrosion /xây dựng/
bảo vệ cốt thép chống gỉ