TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 protection against corrosion

bảo vệ cốt thép chống gỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bảo vệ chống gỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 protection against corrosion

 protection against corrosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rust protection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Protection of reinforcement Against corrosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protection against corrosion

bảo vệ cốt thép chống gỉ

 protection against corrosion /toán & tin/

bảo vệ cốt thép chống gỉ

 protection against corrosion /điện/

sự bảo vệ chống gỉ

 protection against corrosion, rust protection /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

sự bảo vệ chống gỉ

 protection against corrosion, Protection of reinforcement Against corrosion /xây dựng/

bảo vệ cốt thép chống gỉ