TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rotfuchs

gióng cáo lông đỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giống cáo lông đỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ lông cáo lông đỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con ngựa lông hung đỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người có tóc hung đỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rotfuchs

red fox

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rotfuchs

Rotfuchs

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

rotfuchs

renard roux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

renard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rotfuchs /der/

giống cáo lông đỏ;

Rotfuchs /der/

bộ lông cáo lông đỏ;

Rotfuchs /der/

con ngựa lông hung đỏ;

Rotfuchs /der/

(ugs , oft abwertend) người có tóc hung đỏ;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rotfuchs /ENVIR/

[DE] Rotfuchs

[EN] red fox

[FR] renard roux

Rotfuchs /ENVIR/

[DE] Rotfuchs

[EN] red fox

[FR] renard

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rotfuchs /m -(e)s, -füchse/

gióng cáo lông đỏ; -