Việt
xem Rotzbengel.
mũi thò lò
mũi chảy lòng thòng
nhãi ranh
đứa bé thò lò mũi
người thiếu kinh nghiệm
thanh niên khờ khạo
Đức
Rotznase
Rotznase /die/
(thô tục) mũi thò lò; mũi chảy lòng thòng;
(thô tục) nhãi ranh; đứa bé thò lò mũi (Rotzbengel, - göre);
(từ lóng, đùa) người thiếu kinh nghiệm; thanh niên khờ khạo;
Rotznase /f =, -n/