Việt
ghé dài
ghế băng
ván ngang
Đức
Ruderbank
Ruderbank /die (PL ...bänke)/
ván ngang (cho người chèo thuyền ngồi);
Ruderbank /f =, -bânke/
cái, chiếc] ghé dài, ghế băng (trong thuyền); Ruder