Việt
sợ bộ
sơ đẳng
mới phôi thai
cơ quan thoái hóa
tàn dư
tàn tích.
Anh
Rudimentary
abortive
Đức
Rudimentär
rückgebildet
abortiv
verkümmert
rückgebildet, abortiv, rudimentär, verkümmert
rudimentär /a (sinh vật)/
thuộc] cơ quan thoái hóa, tàn dư, tàn tích.
[DE] Rudimentär
[EN] Rudimentary
[VI] sợ bộ, sơ đẳng, mới phôi thai