Việt
dòng gọi chuông
dòng điện gọi
tín hiệu gọi
Anh
ringing current
Đức
Rufstrom
Pháp
courant d'alimentation de sonnerie
courant d'appel
Rufstrom /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Rufstrom
[EN] ringing current
[FR] courant d' alimentation de sonnerie; courant d' appel
[FR] courant d' appel
Rufstrom /m -(e)s, -ströme/
dòng điện gọi, tín hiệu gọi; Ruf
Rufstrom /m/V_THÔNG/
[VI] dòng gọi chuông