Việt
tín hiệu gọi
dấu hiệu gọi
tín hiệu báo đường dây thông
tín hiệu báo có thể gọi
dấu than
Anh
call sign
calling signal
Đức
Rufzeichen
Rufzeichen /das/
tín hiệu báo đường dây (điện thoại) thông; tín hiệu báo có thể gọi (Freizeichen);
(österr ) dấu than (Ausrufezeichen);
Rufzeichen /n -s, = (vô tuyén điện)/
tín hiệu gọi; pl tín hiệu gọi.
Rufzeichen /nt/VT&RĐ/
[EN] call sign
[VI] dấu hiệu gọi
Rufzeichen /nt/V_THÔNG/
[EN] calling signal
[VI] tín hiệu gọi
Rufzeichen /nt/VT_THUỶ/
[VI] dấu hiệu gọi (vô tuyến)