Việt
tuyến đưòng vòng
lộ trình khép kín
chuyến đi dạo một vòng
chuyến đi tham quan một vòng
cuộc đua nhiều chặng
Anh
round trip
Đức
Rundfahrt
Pháp
cycle de rotation
Rundfahrt /die/
chuyến đi dạo một vòng; chuyến đi tham quan một vòng;
(Sport) cuộc đua (xe đạp, xe gắn máy) nhiều chặng;
Rundfahrt /ỉ =, -en/
ỉ =, tuyến đưòng vòng, lộ trình khép kín; Rund
[DE] Rundfahrt
[EN] round trip
[FR] cycle de rotation
Rundfahrt /ENG-MECHANICAL,BUILDING/