Việt
tròn tròn
đáng tròn trịa
dáng người đầy đặn
Đức
Rundlichkeit
Rundlichkeit /die; -/
đáng tròn trịa; dáng người đầy đặn;
Rundlichkeit /f =, -en/
độ] tròn tròn; [sự] béo múp míp, húp híp, mũm mĩm.