Việt
tính thô kệch
tính lễ mãng
thái độ thô lỗ
hành động lỗ mãng
Đức
Rupelei
Rüpelei
Rüpelei /f =, -en/
sự, tính) thô, kệch, thô kệch, kệch côm, thô sơ, lỗ mãng, tục tằn, thô bí.
Rupelei /die; -en (abwertend)/
(o Pl ) tính thô kệch; tính lễ mãng;
thái độ thô lỗ; hành động lỗ mãng;