TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ruster

cây du

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gỗ du

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
rüster

gỗ du

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

rüster

elm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ruster

Ruster

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
rüster

Rüster

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rüster /m/VT_THUỶ/

[EN] elm

[VI] gỗ du (gỗ xây dựng)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruster /[’ryzstar], die; -, -n/

cây du (Ulme);

Ruster /[’ryzstar], die; -, -n/

gỗ du (Rüstemholz);