Việt
gươm
kiếm
trưòng kiếm
thanh kiếm .
Đức
Säbel
den Säbel ziehen
tuốt gươm; 2. thanh kiếm (để thi đấu).
Säbel /m-s, =/
1. [thanh] gươm, kiếm, trưòng kiếm; den Säbel ziehen tuốt gươm; 2. thanh kiếm (để thi đấu).