Việt
bộ chày cối
đồ gá gá chày cối
trụ dẫn hướng
bộ phận dẫn hướng kiểu trụ
Anh
die set
pillar guide
column guideway
Đức
Säulenführung
Pháp
guidage de colonne
Säulenführung /ENG-MECHANICAL/
[DE] Säulenführung
[EN] column guideway
[FR] guidage de colonne
Säulenführung /f/CNSX/
[EN] die set
[VI] bộ chày cối, đồ gá gá chày cối
Säulenführung /f/CT_MÁY/
[EN] pillar guide
[VI] trụ dẫn hướng, bộ phận dẫn hướng kiểu trụ