Việt
gió tây nam
mũ đi mưa .
mũ vải dầu
Anh
southwester
Đức
Südwester
Südwester /der; -s, -/
mũ vải dầu (của thủy thủ);
Südwester /m -s, = (hàng hải)/
mũ đi mưa (của thủy thủ).
Südwester /m/VT_THUỶ/
[EN] southwester
[VI] gió tây nam