TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sqid

thiết bị giao thoa lượng tử siêu dẫn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

SQUID

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sqid

SQUID

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sqid

SQID

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

SQID /v_tắt (supraleitfahiger Quanteninterferenzmechanismus)/V_LÝ/

[EN] SQUID (superconductive quantum interference device)

[VI] thiết bị giao thoa lượng tử siêu dẫn, SQUID