Việt
nưdc bọt
nưđc dãi
nưỏc miếng.
nước dãi chảy lòng thòng
nước miếng nhểu nhão
Đức
Sabber
Sabber /['zabar], der; -s (ugs.)/
nước dãi chảy lòng thòng; nước miếng nhểu nhão;
Sabber /m -s (thổ ngữ)/
nưdc bọt, nưđc dãi, nưỏc miếng.