TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sacklochdüse

Vòi phun có lỗ ở sau đỉnh ti kim

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

sacklochdüse

Blind hole nozzle+D3043

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

blind hole nozzle

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

sacklochdüse

Sacklochdüse

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Sacklochdüse

blind hole nozzle

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Sacklochdüse

[EN] Blind hole nozzle+D3043

[VI] Vòi phun có lỗ ở sau đỉnh ti kim