Việt
xoa dầu
bôi dầu
xúc dầu .
sự xoa dầu
sự bôi dầu
sự xức dầu thánh
Đức
Salbung
Salbung /die; -, -en/
sự xoa dầu; sự bôi dầu;
sự xức dầu thánh;
Salbung /f =, -en/
sự] xoa dầu, bôi dầu; 2. [sự] xúc dầu (tôn giáo).