TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

salm

lời nói dông dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôì nói vòng vo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

salm

Atlantic salmon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

salmon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

salm

Salm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Atlantischer Lachs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Echter Lachs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lachs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

salm

saumon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

saumon atlantique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

saumon commun

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

saumon de l'Atlantique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Atlantischer Lachs,Echter Lachs,Lachs,Salm /FISCHERIES/

[DE] Atlantischer Lachs; Echter Lachs; Lachs; Salm

[EN] Atlantic salmon; salmon

[FR] saumon; saumon atlantique; saumon commun; saumon de l' Atlantique

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Salm /der; -s, -e (PL selten) (landsch., bes. nordd. ugs. abwertend)/

lời nói dông dài; lôì nói vòng vo;