Việt
nùóc dưa
nưóc dưa chuối
nước dưa
nước muấỉ
Anh
brine
Đức
Salzlake
Pháp
saumure
Salzlake /die/
nước (muôi) dưa; nước muấỉ (Lake);
Salzlake /FISCHERIES/
[DE] Salzlake
[EN] brine
[FR] saumure
Salzlake /f =, -n/
nùóc dưa, nưóc dưa chuối; -