Việt
danh tù tập hợp
danh từ tập hợp
đanh từ chung
Anh
generic name
Đức
Sammelname
Sammelbegriff
Sammelbegriff, Sammelname
Sammelname /der (Sprachw.)/
danh từ tập hợp; đanh từ chung (Kollektivum);
Sammelname /m -ns, -n/
danh tù tập hợp;