TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sammelpunkt

khu vực lắp ráp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm tập trung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm tập hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ tập kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi tụ họp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sammelpunkt

assembly area

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sammelpunkt

Sammelpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sammelpunkt /m -

điểm tập trung, điểm tập hợp, chỗ tập kết, nơi tụ họp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sammelpunkt /m/V_TẢI/

[EN] assembly area

[VI] khu vực lắp ráp (khẩn cấp)