Việt
võ sĩ đạo
vỗ sĩ .
võ sĩ
Đức
Samurai
Samurai /der; -[s], -[s]/
võ sĩ (Nhật Bản);
Samurai /m -, -s u =/
võ sĩ đạo, vỗ sĩ (ỏ Nhật).