TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sandfilter

bộ lọc cát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Anh

sandfilter

sand filter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Sand Filters

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

sandfilter

Sandfilter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Sand Filters

[DE] Sandfilter

[VI] Bộ lọc cát

[EN] Devices that remove some suspended solids from sewage. Air and bacteria decompose additional wastes filtering through the sand so that cleaner water drains from the bed.

[VI] Thiết bị loại bỏ một số các chất rắn trôi nổi trong nước thải. Không khí và các vi khuẩn phân hủ y các chất thải phụ khi lọc qua cát nên nước sạch hơn sẽ từ đáy chảy ra.

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Sandfilter

sand filter

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sandfilter /nt/P_LIỆU, THAN/

[EN] sand filter

[VI] bộ lọc cát