Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Sandpapier /das/
giấy ráp;
giấy nhám;
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Sandpapier /n -s/
giấy ráp; Sand
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Sandpapier
abrasive paper
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Sandpapier /nt/IN/
[EN] sandpaper
[VI] giấy ráp, giấy nhám
Sandpapier /nt/ĐIỆN/
[EN] abrasive paper
[VI] giấy ráp, giấy nhám
Sandpapier /nt/CNSX, CƠ/
[EN] sandpaper
[VI] giấy ráp, giấy nhám