Việt
lính quân y
chiển sĩ quân y
lính quận y
chiến sĩ quân y
Đức
Sanitatssoldat
Sanitätssoldat
Sanitätssoldat /der (Milit.)/
lính quận y; chiến sĩ quân y;
Sanitatssoldat /m -en, -en/
lính quân y, chiển sĩ quân y; Sanitats