Việt
cú pháp
cú pháp học
phượng pháp hòa âm
Đức
Satzlehre
Satzlehre /die/
(Sprachw ) cú pháp; cú pháp học (Syntax);
(Musik) phượng pháp hòa âm;
Satzlehre /f =/
cú pháp, cú pháp học; Satz