Việt
dấu câu
các dấu câu
dấu chấm câu
dấu ngắt câu.
Anh
punctuation marks
Đức
Satzzeichen
Satzzeichen /das (Sprachw.)/
dấu câu (ví dụ: dấu chấm câu, dấu phẩy V V );
Satzzeichen /n -s, =/
các dấu câu, dấu chấm câu, dấu ngắt câu.
Satzzeichen /nt pl/IN/
[EN] punctuation marks
[VI] (các) dấu câu