Việt
Cạnh cắt được gọt
Anh
spiral face inclination
spiral lead
spiral point
Đức
Schälanschnitt
Pháp
entrée hélicoïdale
Schälanschnitt /ENG-MECHANICAL/
[DE] Schälanschnitt
[EN] spiral lead; spiral point
[FR] entrée hélicoïdale
[EN] spiral face inclination
[VI] Cạnh cắt được gọt (vạt)