TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schärfung

sự mài nhọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mài sắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự mài sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự luyện trở nên tinh nhạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trau chuốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm cho sắc sảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trở nên sắc sảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trỗ nên nhạy bén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trở nên tinh tường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schärfung

Schärfung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schärfung /die; -/

sự mài sắc; sự mài nhọn;

Schärfung /die; -/

sự luyện (giác quan, trí tuệ v v ) trở nên tinh nhạy; sự trau chuốt; sự làm cho sắc sảo;

Schärfung /die; -/

sự trở nên sắc sảo; sự trỗ nên nhạy bén; sự trở nên tinh tường;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schärfung /f -en/

sự mài nhọn, sự mài sắc.