Việt
sự mài nhọn
sự mài sắc.
sự mài sắc
sự luyện trở nên tinh nhạy
sự trau chuốt
sự làm cho sắc sảo
sự trở nên sắc sảo
sự trỗ nên nhạy bén
sự trở nên tinh tường
Đức
Schärfung
Schärfung /die; -/
sự mài sắc; sự mài nhọn;
sự luyện (giác quan, trí tuệ v v ) trở nên tinh nhạy; sự trau chuốt; sự làm cho sắc sảo;
sự trở nên sắc sảo; sự trỗ nên nhạy bén; sự trở nên tinh tường;
Schärfung /f -en/
sự mài nhọn, sự mài sắc.