TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schätzchen

cục cưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trái tim bé nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi yêu dấu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho báu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người yêu dấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schätzchen

Schätzchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schätzchen /[’Jetsxon], das; -s, -/

(gọi một cách âu yếm) cục cưng; kho báu; người yêu dấu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schätzchen /n -s, = (nghĩa bóng)/

cục cưng, trái tim bé nhỏ, ngưỏi yêu dấu.