Việt
trục thoi
cọc thoi
Anh
shuttle spindle
Đức
Schützenspindel
Pháp
broche de navette
Schützenspindel /TECH,INDUSTRY/
[DE] Schützenspindel
[EN] shuttle spindle
[FR] broche de navette
Schützenspindel /f/KT_DỆT/
[VI] trục thoi, cọc thoi