Schabernack /[’Ja:bamak], der; -[e]s, -e/
trò đùa quá trớn;
trò nghịch ngợm;
trò tỉnh nghịch;
jmdm. einen Schabernack spielen, mit jmdm. seinen Schabernack treiben : giở trò đùa quá trớn với ai, “chcd” ai một vô" .
Schabernack /[’Ja:bamak], der; -[e]s, -e/
(selten) lời nói đùa độc địa;
lời châm biếm cay độc;
Schabernack /[’Ja:bamak], der; -[e]s, -e/
(đùa) đứa trẻ tinh nghịch;